Characters remaining: 500/500
Translation

đường đời

Academic
Friendly

Từ "đường đời" trong tiếng Việt có nghĩahành trình cuộc sống mỗi người trải qua. không chỉ đơn thuần những con đường vật chúng ta đi qua, còn những trải nghiệm, khó khăn, niềm vui, nỗi buồn, những bài học chúng ta học được trong suốt cuộc đời.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Đường đời" có thể hiểu lẽ sống, hành trình sống, hay những trải nghiệm một người được trong cuộc sống. liên quan đến các sự kiện, quyết định, mối quan hệ một người trải qua.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Mỗi người đều một đường đời riêng." (Mỗi người những trải nghiệm con đường sống khác nhau.)
    • Câu nâng cao: "Trên đường đời, tôi đã học được rằng những khó khăn sẽ giúp tôi trưởng thành hơn." (Hành trình sống đã dạy cho tôi nhiều bài học quý giá.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Đường đời" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ngã rẽ trong đường đời" (những quyết định hoặc thay đổi quan trọng trong cuộc sống).
    • "Hành trình cuộc đời" cũng có thể được xem một cách diễn đạt tương tự.
  4. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • Từ đồng nghĩa: "Hành trình", "cuộc sống", "lối sống".
    • Từ gần giống: "Đường đi", nhưng "đường đi" thường chỉ về mặt vật , không mang nghĩa sâu sắc như "đường đời".
  1. dt. Lẽ sống trên đời: Từng trải đường đời.

Words Containing "đường đời"

Comments and discussion on the word "đường đời"